KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2020-2021
1. LỚP LS-KVIII-01 (Trung tâm GDND-GDTX Yên Minh)
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
BẢO VỆ RỪNG |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
XÂY DỰNG VƯỜN ƯƠM QUY MÔ NHỎ |
|
3 |
GDTC |
XEM |
17 |
ĐẤT VÀ PHÂN BÓN |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
TẠO CÂY GIỐNG TỪ HẠT |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
TẠO CÂY GIỐNG BẰNG GIÂM, CHIẾT GHÉP |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
TRỒNG VÀ CHĂM SÓC RỪNG TRỒNG |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
KHAI THÁC GỖ TRE NỮA |
|
8 |
AN TOÀN LAO ĐỘNG |
XEM |
22 |
TRỒNG VÀ CHĂM SÓC RỪNG |
|
9 |
SINH THÁI RỪNG VÀ MT |
|
23 |
KHAI THÁC GỖ, TRE NỨA |
|
10 |
THỰC VẬT CÂY RỪNG |
|
24 |
TRỒNG CÂY ĂN QUẢ |
|
11 |
KHUYẾN NÔNG LÂM |
|
25 |
TRỒNG NẤM |
XEM |
12 |
NÔNG LÂM KẾT HỢP |
|
26 |
THỰC TẾ SẢN XUẤT |
|
13 |
LTCB VỀ VN GIỐNG |
XEM |
27 |
TRÒNG RAU ÁN TOÀN |
|
14 |
BẢO VỆ THỰC VẬT |
|
28 |
TRỒNG CÂY LƯƠNG THỰC |
|
2. CNTY -KIX-
01 (Trung tâm GDTX Quang Bình)
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
Xem |
15 |
CHĂN NUÔI TRÂU BÒ |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
Xem |
16 |
CHẨN ĐOÁN BỆNH |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
BỆNH NỘI KHOA |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
NGOẠI KHOA THÚ Y |
|
5 |
TIN HỌC |
XEM |
19 |
BỆNH SẢN KHOA |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
BỆNH KÝ SINH TRÙNG |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
XEM |
21 |
BỆNH TRUYỀN NHIỄM |
|
8 |
GIẢI PHẪU SINH SL VẬT NUÔI |
Xem, Xem |
22 |
THỰC TẬP |
|
9 |
DƯỢC LÝ THÚ Y |
Xem, Xem |
23 |
NUÔI VÀ KHAI THÁC MẬT ONG |
|
10 |
GIỐNG VẬT NUÔI |
XEM, XEM |
24 |
TRỒNG TRỌT ĐẠI CƯƠNG |
|
11 |
DINH DƯỠNG VÀ THỨC ĂN |
|
25 |
NUÔI CÁ NƯỚC NGỌT |
|
12 |
THỰC HÀNH THÚ Y |
|
26 |
KHỞI NGHIỆP |
XEM |
13 |
CHĂN NUÔI LỢN |
|
27 |
|
|
14 |
CHĂN NUÔI GIA CẦM |
|
28 |
|
|
3. CNTY - K IX - 02 (Trung tâm GDTX Yên Minh)
TT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
CHĂN NUÔI TRÂU BÒ |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
CHẨN ĐOÁN BỆNH |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
BỆNH NỘI KHOA |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
NGOẠI KHOA THÚ Y |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
BỆNH SẢN KHOA |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
BỆNH KÝ SINH TRÙNG |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
XEM |
21 |
BỆNH TRUYỀN NHIỄM |
|
8 |
GIẢI PHẪU SINH SL VẬT NUÔI |
Xem; xem |
22 |
THỰC TẬP |
|
9 |
DƯỢC LÝ THÚ Y |
Xem, Xem |
23 |
NUÔI VÀ KHAI THÁC MẬT ONG |
|
10 |
GIỐNG VẬT NUÔI |
|
24 |
TRỒNG TRỌT ĐẠI CƯƠNG |
|
11 |
DINH DƯỠNG VÀ THỨC ĂN |
|
25 |
NUÔI CÁ NƯỚC NGỌT |
|
12 |
THỰC HÀNH THÚ Y |
|
26 |
KHỞI NGHIỆP |
xEM |
13 |
CHĂN NUÔI LỢN |
|
27 |
|
|
14 |
CHĂN NUÔI GIA CẦM |
|
28 |
|
|
4. LỚP ĐCN-KVIII-01 (Yên Minh
)
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
CUNG CẤP ĐIỆN |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
SỬA CHỮA VẬN HÀNH MÁY ĐIỆN |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
LẮP ĐẶT ĐIỆN |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
LẮP MẠCH TRANG BỊ ĐIỆN |
|
5 |
TIN HỌC |
XEM |
19 |
THỰC TÂP TỐT NGHIỆP |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
ĐC VỀ KT MÁY LẠNH VÀ ĐHKK |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
LẠNH CƠ BẢN |
|
8 |
AN TOÀN ĐIÊN |
|
22 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG |
XEM |
9 |
VẼ ĐIỆN |
|
23 |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KK CỤC BỘ |
|
10 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 1 |
|
24 |
KHỞI NGHIỆP |
|
11 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 2 |
|
25 |
|
|
12 |
LẮP MẠCH ĐIỆN TỬ CƠ BẢN |
|
26 |
|
|
13 |
THỰC HÀNH |
|
27 |
|
|
14 |
SCBDTB ĐIỆN GIA DỤNG |
XEM |
28 |
|
|
5. LỚP ĐCN-KVIII-02 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
TT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
CUNG CẤP ĐIỆN |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
SỬA CHỮA VẬN HÀNH MÁY ĐIỆN |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
LẮP ĐẶT ĐIỆN |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
LẮP MẠCH TRANG BỊ ĐIỆN |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
THỰC TÂP TỐT NGHIỆP |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
ĐC VỀ KT MÁY LẠNH VÀ ĐHKK |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
ĐUN LẠNH CƠ BẢN |
XEM |
8 |
AN TOÀN ĐIÊN |
|
22 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG |
|
9 |
VẼ ĐIỆN |
|
23 |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KK CỤC BỘ |
|
10 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 1 |
|
24 |
KHỞI NGHIỆP |
|
11 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 2 |
|
25 |
|
|
12 |
LẮP MẠCH ĐIỆN TỬ CƠ BẢN |
|
26 |
|
|
13 |
THỰC HÀNH |
|
27 |
|
|
14 |
SCBDTB ĐIỆN GIA DỤNG |
|
28 |
|
|
6. LỚP ĐCN-KVIII-03 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
TT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
CUNG CẤP ĐIỆN |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
SỬA CHỮA VẬN HÀNH MÁY ĐIỆN |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
LẮP ĐẶT ĐIỆN |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
LẮP MẠCH TRANG BỊ ĐIỆN |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
THỰC TÂP TỐT NGHIỆP |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
XEM |
20 |
ĐC VỀ KT MÁY LẠNH VÀ ĐHKK |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
LẠNH CƠ BẢN |
|
8 |
AN TOÀN ĐIÊN |
|
22 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG |
|
9 |
VẼ ĐIỆN |
|
23 |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KK CỤC BỘ |
XEM |
10 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 1 |
|
24 |
KHỞI NGHIỆP |
XEM |
11 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 2 |
|
25 |
|
|
12 |
LẮP MẠCH ĐIỆN TỬ CƠ BẢN |
|
26 |
|
|
13 |
THỰC HÀNH |
|
27 |
|
|
14 |
SCBDTB ĐIỆN GIA DỤNG |
|
28 |
|
|
7. LỚP ĐCN-KVIII-04 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
TT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
CUNG CẤP ĐIỆN |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
SỬA CHỮA VẬN HÀNH MÁY ĐIỆN |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
LẮP ĐẶT ĐIỆN |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
LẮP MẠCH TRANG BỊ ĐIỆN |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
THỰC TÂP TỐT NGHIỆP |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
ĐC VỀ KT MÁY LẠNH VÀ ĐHKK |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
LẠNH CƠ BẢN |
|
8 |
AN TOÀN ĐIÊN |
|
22 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG |
|
9 |
VẼ ĐIỆN |
|
23 |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KK CỤC BỘ |
XEM |
10 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 1 |
|
24 |
KHỞI NGHIỆP |
Xem |
11 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 2 |
|
25 |
|
|
12 |
LẮP MẠCH ĐIỆN TỬ CƠ BẢN |
|
26 |
|
|
13 |
THỰC HÀNH |
|
27 |
|
|
14 |
SCBDTB ĐIỆN GIA DỤNG |
|
28 |
|
|
8. LỚP MTT-KVIII -01 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
|
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
MAY QUẦN ÂU NAM, NỮ |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 2 |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
ÁO VÁY |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT |
|
5 |
TIN HỌC |
XEM |
19 |
Ql CHÂT LƯỢNG SẢN XUẤT |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 3 |
|
8 |
VẼ KỸ THUẠT NM |
|
22 |
MAY CÁC SẢN PHẨM NÂNG CAO |
|
9 |
VẬT LIỆU MAY |
|
23 |
KHỞI NGHIỆP |
|
10 |
THIẾT BỊ MAY |
|
24 |
|
|
11 |
AN TOÀN LAO ĐỘNG |
|
25 |
|
|
12 |
NHÂN TRẮC HỌC |
|
26 |
|
|
13 |
TK TRANG PHỤC 1 |
|
27 |
|
|
14 |
MAY ÁO SƠ MI NAM, NỮ |
|
28 |
|
|
9. LỚP MTT-KIX
-02 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
|
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
MAY QUÀN ÂU NAM, NỮ |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 2 |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
MAY ÁO JACKET NAM |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
QL CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
THỰC TẬP TN |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
XEM |
21 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 3 |
|
8 |
VẼ KT NGÀNH MAY |
|
22 |
MAY CÁC SẢN PHẨM NÂNG CAO |
|
9 |
VẬT LIỆU MAY |
|
23 |
KHỞI NGHIỆP |
XEM |
10 |
THIẾT BỊ MAY |
|
24 |
|
|
11 |
AN TOÀN LAO ĐỘNG |
|
25 |
|
|
12 |
NHÂN TRẮC HỌC |
|
26 |
|
|
13 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 1 |
|
27 |
|
|
14 |
MAY ÁO SƠ MI NAM, NỮ |
|
28 |
|
|
10. LỚP MTT-KIX
-02 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
MAY QUÀN ÂU NAM, NỮ |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 2 |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
MAY ÁO JACKET NAM |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
QL CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
THỰC TẬP TN |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 3 |
|
8 |
VẼ KT NGÀNH MAY |
|
22 |
MAY CÁC SẢN PHẨM NÂNG CAO |
|
9 |
VẬT LIỆU MAY |
|
23 |
|
|
10 |
THIẾT BỊ MAY |
|
24 |
|
|
11 |
AN TOÀN LAO ĐỘNG |
|
25 |
|
|
12 |
NHÂN TRẮC HỌC |
|
26 |
|
|
13 |
THIẾT KẾ TRANG PHỤC 1 |
|
27 |
|
|
14 |
MAY ÁO SƠ MI NAM, NỮ |
|
28 |
|
|
11. LỚP CNOTO-KIX
-01 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
Xem |
15 |
KT CHUNG VỀ OTO |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
BD&SC CƠ CẤU TK-TT&BPCĐ CỦA ĐỘNG CƠ |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
BẢO DƯỠNG &SC CƠ CẤU PP KHÍ |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
BD& SC HỆ THỐNG BÔI TRƠN VÀ HT LÀM MÁT |
|
5 |
TIN HỌC |
|
19 |
BD&SC HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ XĂNG |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
BD&SC HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ DIESEL |
|
7 |
DUNG SAI LG&ĐL KT |
|
21 |
BD&SC TRANG BỊ ĐIỆN OTO |
|
8 |
VẼ KỸ THUẬT |
|
22 |
BD &SC HỆ THỐNG TRUYỆN LỰC |
|
9 |
VẬT LIỆU HỌC |
Xem |
23 |
BD&SC HỆ THỐNG LÁI |
|
10 |
CƠ LÝ THUYẾT |
Xem |
24 |
BD&SC HẸ THỐNG PHANH |
|
11 |
AN TOÀN LAO ĐỘNG |
|
25 |
THỰC TẬP |
|
12 |
THỰC HÀNH HÀN CƠ BẢN |
|
26 |
BD HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRÊN OTO |
|
13 |
KỸ THUẬT BD VÀ SỬA CHỮA XM |
|
27 |
KHỞI NGHIỆP |
XEM;XEM |
14 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
28 |
|
|
12. LỚP CNOTO-KIX
-02 (Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang)
TT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
|
15 |
KT CHUNG VỀ OTO |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
|
16 |
BD&SC CƠ CẤU TK-TT&BPCĐ CỦA ĐỘNG CƠ |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
BẢO DƯỠNG &SC CƠ CẤU PP KHÍ |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
BD& SC HỆ THỐNG BÔI TRƠN VÀ HT LÀM MÁT |
|
5 |
TIN HỌC |
Xem,Xem,Xem |
19 |
BD&SC HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ XĂNG |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
BD&SC HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐỘNG CƠ DIESEL |
|
7 |
DUNG SAI LG&ĐL KT |
|
21 |
BD&SC TRANG BỊ ĐIỆN OTO |
|
8 |
VẼ KỸ THUẬT |
XEM; XEM |
22 |
BD &SC HỆ THỐNG TRUYỆN LỰC |
|
9 |
VẬT LIỆU HỌC |
XEM; XEM |
23 |
BD&SC HỆ THỐNG LÁI |
|
10 |
CƠ LÝ THUYẾT |
Xem |
24 |
BD&SC HẸ THỐNG PHANH |
|
11 |
AN TOÀN LAO ĐỘNG |
XEM; XEM |
25 |
THỰC TẬP |
|
12 |
THỰC HÀNH HÀN CƠ BẢN |
|
26 |
BD HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TRÊN OTO |
|
13 |
KỸ THUẬT BD VÀ SỬA CHỮA XM |
|
27 |
KHỞI NGHIỆP |
Xem;Xem;Xem |
14 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
28 |
|
|
13. LỚP ĐCN-KIX-01
(Trung tâm GDTX Quang Bình
)
TT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
STT |
TÊN MÔN |
BẢNG ĐIỂM |
1 |
CHÍNH TRỊ |
Xem |
15 |
CUNG CẤP ĐIỆN |
|
2 |
PHÁP LUẬT |
Xem |
16 |
SỬA CHỮA VẬN HÀNH MÁY ĐIỆN |
|
3 |
GDTC |
|
17 |
LẮP ĐẶT ĐIỆN |
|
4 |
GDQP |
|
18 |
LẮP MẠCH TRANG BỊ ĐIỆN |
|
5 |
TIN HỌC |
XEM |
19 |
THỰC TÂP TỐT NGHIỆP |
|
6 |
NGOẠI NGỮ |
|
20 |
ĐC VỀ KT MÁY LẠNH VÀ ĐHKK |
|
7 |
KỸ NĂNG MỀM |
|
21 |
LẠNH CƠ BẢN |
|
8 |
AN TOÀN ĐIÊN |
|
22 |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG |
|
9 |
VẼ ĐIỆN |
|
23 |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KK CỤC BỘ |
|
10 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 1 |
|
24 |
KHỞI NGHIỆP |
Xem |
11 |
KỸ THUẬT ĐIỆN 2 |
|
25 |
|
|
12 |
LẮP MẠCH ĐIỆN TỬ CƠ BẢN |
|
26 |
|
|
13 |
THỰC HÀNH |
|
27 |
|
|
14 |
SCBDTB ĐIỆN GIA DỤNG |
|
28 |
|
|